Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đền bồi
[đền bồi]
|
to repay somebody for his favours
To repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)